Giải thích về từ "conditional probability"
"Conditional probability" (tạm dịch là "xác suất có điều kiện") là một khái niệm trong xác suất thống kê, được sử dụng để chỉ xác suất xảy ra của một sự kiện A khi biết rằng một sự kiện khác B đã xảy ra. Nói cách khác, nó cho chúng ta biết xác suất của A phụ thuộc vào thông tin mà chúng ta có về B.
Công thức tính xác suất có điều kiện:Xác suất có điều kiện của A với điều kiện B được ký hiệu là P(A|B), và được tính bằng công thức: [ P(A|B) = \frac{P(A \cap B)}{P(B)} ] trong đó: - P(A ∩ B) là xác suất xảy ra đồng thời của cả hai sự kiện A và B. - P(B) là xác suất xảy ra của sự kiện B.
Ví dụ sử dụng: 1. Ví dụ cơ bản: Giả sử bạn có một bộ bài 52 lá. Bạn muốn tìm xác suất rút được lá bài đỏ (A) khi biết rằng lá bài đó là một lá bài (B). Ta có: - P(A) = xác suất rút được lá bài đỏ = 26/52 = 1/2. - P(B) = xác suất rút được lá bài = 52/52 = 1. - P(A|B) = xác suất rút được lá bài đỏ khi biết đó là lá bài = 26/52 = 1/2.
Các biến thể và từ gần giống: - Joint probability (xác suất đồng thời): Là xác suất xảy ra của hai sự kiện đồng thời, thường ký hiệu là P(A ∩ B). - Marginal probability (xác suất biên): Là xác suất của một sự kiện mà không phụ thuộc vào sự kiện khác, thường ký hiệu là P(A) hay P(B).
Từ đồng nghĩa và cụm từ liên quan: - Likelihood (xác suất): Thường được sử dụng để chỉ độ khả thi của một sự kiện xảy ra. - Probabilistic reasoning (lập luận xác suất): Là cách tiếp cận sử dụng xác suất để rút ra kết luận từ các dữ liệu không chắc chắn.
Idioms và cụm động từ liên quan: - Không có idioms cụ thể liên quan đến "conditional probability", nhưng trong lĩnh vực thống kê và xác suất, bạn có thể thấy cụm từ như "given that" (biết rằng) được sử dụng để diễn tả điều kiện.